--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ conditions chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
convolvulus arvensis
:
loài cây leo thân mảnh mọc ở châu Âu, có hoa màu trắng hoặc màu hồng mọc ở phía bắc Mỹ.
+
regurgitation
:
sự ựa ra, sự mửa ra, sự nôn ra, sự thổ ra
+
bụng dưới
:
Lower abdomen
+
nút
:
cork; stopper; stooplemở nútto uncork. button
+
anh hùng
:
Herocác anh hùng truyện thần thoại La Mãthe heroes of the Roman mythologyanh hùng quân độian army herovị anh hùng dân tộca national herođược nghênh tiếp như một anh hùngto receive a hero's welcomekẻ anh hùng rơma braggart, a fanfaron,a bravado