--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
conduction aphasia
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
conduction aphasia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conduction aphasia
+ Noun
hội chứng mất ngôn ngữ dẫn truyền.
Lượt xem: 551
Từ vừa tra
+
conduction aphasia
:
hội chứng mất ngôn ngữ dẫn truyền.
+
corridor
:
hành lang (nhà, toa xe lửa)