conduction deafness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conduction deafness+ Noun
- hội chứng điếc do vấn đề liên quan đến xương tai giữa.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conductive hearing loss middle-ear deafness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conduction deafness"
Lượt xem: 637