condyloma acuminatum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: condyloma acuminatum+ Noun
- bệnh sùi mào gà.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
genital wart venereal wart verruca acuminata
Lượt xem: 446