--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cone clutch
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cone clutch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cone clutch
+ Noun
(kỹ thuật) khớp ly, hợp côn.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cone clutch"
Những từ có chứa
"cone clutch"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
oản
nanh vuốt
khư khư
nón cụt
hình nón
mất dạy
quần áo
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
cone clutch
:
(kỹ thuật) khớp ly, hợp côn.