--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
conjunctivitis arida
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
conjunctivitis arida
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conjunctivitis arida
+ Noun
bệnh khô mắt.
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
xerophthalmia
xerophthalmus
xeroma
Lượt xem: 641
Từ vừa tra
+
conjunctivitis arida
:
bệnh khô mắt.