--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
contrast material
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
contrast material
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contrast material
+ Noun
chất cản quang.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contrast material"
Những từ có chứa
"contrast material"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đối chọi
chất liệu
phế vật
nguyên vật liệu
tư liệu
tài liệu
chiến cụ
vật liệu
khí tài
cụ thể
more...
Lượt xem: 743
Từ vừa tra
+
contrast material
:
chất cản quang.