--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
control account
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
control account
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: control account
+ Noun
tài khoản kiểm tra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "control account"
Những từ có chứa
"control account"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đếm xỉa
chiếm lĩnh
lại hồn
đối chứng
chiểu
trần tình
tài khoản
lưu tâm
hạch toán
thanh minh
more...
Lượt xem: 584
Từ vừa tra
+
control account
:
tài khoản kiểm tra
+
dupeable
:
có thể bịp được, dễ bị bịp