--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ conversant(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
long-familiar
:
quen thuộc đã lâu, được nhiều người biết đến, được biết đến một cách tường tận
+
bao trùm
:
To cover the whole ofbóng tối bao trùm lên cảnh vậta dark shadow covered the whole scenerykhông khí phấn khởi bao trùm cuộc họpan enthusiastic atmosphere pervaded the whole meeting
+
thuyền trưởng
:
captain
+
non-abstainer
:
người không kiêng rượu
+
clock watcher
:
người công nhân sốt ruột xem đồng hồ đợi giờ nghỉ.