--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
conversational partner
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
conversational partner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conversational partner
+ Noun
người trò chuyện, người nói chuyện
Lượt xem: 547
Từ vừa tra
+
conversational partner
:
người trò chuyện, người nói chuyện
+
disinfestation officer
:
người công nhân tiêu diệt côn trùng hoặc sâu bọ
+
eastern narrow-mouthed toad
:
(động vật học) loài cóc nhỏ miền đông nam nước Mỹ
+
in straitened circumstances
:
không có đủ tiền để chi tiêu cho những thứ cần thiết, túng thiếu, túng quẫn
+
cirrhosis of the liver
:
bệnh xơ gan