--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cooperativeness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngạo đời
:
Show contempt of others, be contemptuous
+
cocktail table
:
bàn cốc tai hay bàn cà phê (có tạp chí để đọc và được phục vụ cốc tai hoặc cà phê).