--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ copycat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
crash landing
:
sự lao đầu xuống (trường hợp nguy hiểm của máy bay)
+
crash course
:
khóa học huấn luyện với cường độ nhanh, mạnh (thường tiến hành trong trường hợp khẩn cấp)he took a crash course in Italian on his way to ItalyAnh ta tham gia một khóa huấn luyện nhanh ở Ý trên đường đến Ý a crash programme is needed to create new jobsKhóa huấn luyện nhanh rất cần để tạo ra nhừng công việc mới
+
i'm
:
+
crash barrier
:
Hàng rào phân ranh giới
+
cobber
:
(Uc) (thông tục) bạn thân, bạn nối khố