corbel arch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corbel arch+ Noun
- (kiến trúc) vòm cung nhọn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corbel arch"
- Những từ có chứa "corbel arch" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đại gian hùng tò vò vòm khải hoàn môn giám mục hóm múa rối
Lượt xem: 456