corn earworm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corn earworm+ Noun
- ấu trùng của sâu bướm, hại ngô, cotton và cà chua.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cotton bollworm tomato fruitworm tobacco budworm vetchworm Heliothis zia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corn earworm"
Lượt xem: 586