--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corn syrup
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corn syrup
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corn syrup
+ Noun
xi-rô làm từ ngô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corn syrup"
Những từ có chứa
"corn syrup"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngô
mót
bánh chay
xi rô
bó lúa
đong
bẹ
bắp
hạt
chai
Lượt xem: 318
Từ vừa tra
+
corn syrup
:
xi-rô làm từ ngô