--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cornerstone chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hiềm khích
:
hate, be at olds withHọ hiềm khích nhau đã từ lâuThey have been hating each other for long
+
tautologic
:
(ngôn ngữ học) lặp thừa
+
contraprop
:
(kỹ thuật) cánh quạt ngược cùng trục
+
coin bank
:
ống đựng tiền, heo đất.the coin bank was emptyống đựng tiền đã rỗng.
+
chẩn bịnh
:
to diagnose; to examine a disease