--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cornerstone chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
coexistence
:
sự chung sống, sự cùng tồn tạipeaceful coexistence sự chung sống hoà bình
+
money-taker
:
người thu tiền, thủ qu
+
rhetorician
:
giáo sư tu từ học; nhà tu từ học
+
crazy quilt
:
mền bông được chắp vá mà không có sự thiết kế trước
+
stock-still
:
không nhúc nhích, yên như phỗngto stand stock-still đứng yên không nhúc nhích, đứng như phỗng