--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cornerstone chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
charter
:
hiến chươngInternational Educators' Charter hiến chương nhà giáo quốc tếthe Great Charter đại hiến chương nước Anh (15 6 1215)
+
bất đồng
:
Uneven, not simultaneous
+
thô bỉ
:
reede, coarse
+
sởn gáy
:
(khẩu ngữ) make one's hair stand on end
+
bowed down
:
bị đè nặng, chất nặng lênbowed down with troublesnặng trĩu, bị đè nặng với/bởi những nỗi lo