--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ corroding chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
finicality
:
sự khó tính, tính cầu kỳ
+
chưng diện
:
Showing off, swanky (in one's way of dressing, or decoration)ăn mặc chưng diệnto sport swanky clothes, to dress for swanknhà cửa chưng diệna swanky house
+
bục
:
Platform, daisbục giảng đườnga lecture hall daisbước lên bụcto step on the platform, to take the floorbục công an giao cảnha traffic directing platform
+
sủng ái
:
(cũ) to favour, to treat as a favourite
+
daucus carota sativa
:
cây cà rốt thuần chủng