cosmetic surgery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cosmetic surgery+ Noun
- phẫu thuật thẩm mỹ
- some actresses have more than one face lift
một vài diễn viên phải nâng mặt đôi lần
- some actresses have more than one face lift
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
face lift facelift lift face lifting rhytidectomy rhytidoplasty nip and tuck
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cosmetic surgery"
- Những từ có chứa "cosmetic surgery" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phòng mạch phẫu thuật giải phẩu
Lượt xem: 776