--

cost accountant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cost accountant

+ Noun

  • Người làm công tác kế toán, kế toán viên ( (cũng) gọi là cost clerk)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cost accountant"
Lượt xem: 469