--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cotton rat
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cotton rat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cotton rat
+ Noun
loài chuột đào hang, lông dài, rất phá hại ở miền Bắc và Trung Mỹ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cotton rat"
Những từ có chứa
"cotton rat"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bông
bông gòn
giạt
gòn
áo trấn thủ
diềm bâu
áo vệ sinh
chà xát
cúi
đành
more...
Lượt xem: 403
Từ vừa tra
+
cotton rat
:
loài chuột đào hang, lông dài, rất phá hại ở miền Bắc và Trung Mỹ.