counter conditioning
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counter conditioning+ Noun
- điều kiện không phù hợp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "counter conditioning"
- Những từ có chứa "counter conditioning" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phản công đập lại đối sách chiến lược bội Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 686