court martial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: court martial
Phát âm : /'kɔ:t'mɑ:ʃəl/
+ danh từ, số nhiều courts martial
- toà án quân sự
- to be tried by court_martial
bị đem xử ở toà án quân sự
- to be tried by court_martial
- phiên toà quân sự
- drumhead court_martial
phiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận)
- drumhead court_martial
+ ngoại động từ
- xử (ai) ở toà án quân sự
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "court martial"
- Những từ có chứa "court martial":
court martial field court martial - Những từ có chứa "court martial" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hùng dũng binh cân đai nũng phúc thẩm giới nghiêm nghề võ quân luật bảng vàng khanh tướng more...
Lượt xem: 763