--

covered bridge

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: covered bridge

+ Noun

  • cầu có toàn bộ hành lang được bảo vệ bởi mái vòm và các mặt đóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "covered bridge"
Lượt xem: 551