--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cowling chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dark glasses
:
Kính mát, kính râm
+
mollusc
:
(động vật học) động vật thân mềm
+
rượu mạnh
:
Strong alcohol; brandy
+
bánh chưng
:
Square glutinous rice cake (filled with green bean paste and fat pork)gói bánh Chưng
+
hiền huynh
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Dear brother (used as adress to an elder brother of friend)