--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cox-2 inhibitor
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cox-2 inhibitor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cox-2 inhibitor
+ Noun
thuốc chống viêm, thuốc điều trị phong thấp
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
cox-2 inhibitor
:
thuốc chống viêm, thuốc điều trị phong thấp
+
comfort station
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà vệ sinh công cộng
+
chinese lantern
:
đèn xếp
+
dynamic balance
:
(hàng không học) cân động lực
+
phồn vinh
:
ProsperousNền kinh tế phồn vinhA prosperous economy