--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cracker crumbs
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cracker crumbs
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cracker crumbs
+ Noun
miếng bánh quy vụn dùng để bao ngoài hoặc làm dày
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cracker crumbs"
Những từ có chứa
"cracker crumbs"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
pháo
pháo đại
pháo tép
đoành
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
cracker crumbs
:
miếng bánh quy vụn dùng để bao ngoài hoặc làm dày