--

creek confederacy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: creek confederacy

+ Noun

  • Liên minh Bắc Mỹ-Ấn Độ dưới sự lãnh đạo của Muskogee đã thống trị toàn bộ phần miền đông nam nước Mỹ trước khi rời đến Oklahoma
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "creek confederacy"
  • Những từ có chứa "creek confederacy" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bè cánh ăn bớt
Lượt xem: 687