crete dittany
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crete dittany+ Noun
- giống cretan dittany
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dittany of crete cretan dittany hop marjoram winter sweet Origanum dictamnus
Lượt xem: 454