--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
criminal negligence
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
criminal negligence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: criminal negligence
+ Noun
phạm tội do bất cẩn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "criminal negligence"
Những từ có chứa
"criminal negligence"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sểnh tay
án sát
phạm nhân
giảo
tội phạm
luật hình
ban thưởng
áp giải
lùng bắt
bắt thóp
more...
Lượt xem: 901
Từ vừa tra
+
criminal negligence
:
phạm tội do bất cẩn
+
cấu xé
:
To claw and tear, to tearxông vào cấu xé nhauthey rushed at each other clawing and tearingnỗi buồn cấu xé ruột gana heart torn by sadness
+
óng chuốt
:
Well-groomed, spruceĂn mặc óng chuốtTo be sprucely dressed
+
hải ngạn
:
Seashore, seaside, sea coast
+
đèn chiếu
:
Magic lantern, projectorPhim đèn chiếuFilm for projector, slides, transparencies