--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
criminal possession
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
criminal possession
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: criminal possession
+ Noun
việc chiếm dụng tài sản trái pháp luật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "criminal possession"
Những từ có chứa
"criminal possession"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
tỉnh táo
án sát
giảo
phạm nhân
tội phạm
luật hình
ban thưởng
áp giải
đếm chác
lùng bắt
more...
Lượt xem: 615
Từ vừa tra
+
criminal possession
:
việc chiếm dụng tài sản trái pháp luật
+
cinnamon bun
:
bánh bao ngọt nhân nho, vị quế