--

criminal record

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: criminal record

+ Noun

  • danh sách tội phạm
    • the prostitute had a record a mile long
      tội mại dâm có một bàn danh sách dài hàng mét
  • bản tường trình về tội phạm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "criminal record"
Lượt xem: 635