--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ criminatory chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhần nhận
:
Somewhat [bitter]Quả chanh nhần nhận đắngThe withered lemon tasted somewhat bitter
+
đá giăm
:
Macadam
+
khoe khoang
:
Boast, brag, show offKhoe khoang chữ nghĩaTo show off one's culture
+
indirect primary
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) cuộc bầu đại biểu lượt một (bầu đại biểu đi dự hội nghị bầu người ra ứng cử của hội đồng)
+
khí vật
:
Cast-offthing, cast-off, waste