cronartium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cronartium+ Noun
- Họ nấm gỉ sắt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cronartium genus Cronartium
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cronartium"
- Những từ có chứa "cronartium":
cronartium cronartium ribicola
Lượt xem: 179