--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crop failure
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crop failure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crop failure
+ Noun
Sự mất mùa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crop failure"
Những từ có chứa
"crop failure"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bù
làm chiêm
được mùa
làm mùa
nông vụ
mùa màng
mất mùa
gối vụ
giáp hạt
hớt
more...
Lượt xem: 1669
Từ vừa tra
+
crop failure
:
Sự mất mùa