cross bun
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross bun+ Noun
- bánh ngọt có dấu chữ thập và ăn vào Thứ Sáu trước lễ Phục sinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross bun"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cross bun":
cross bun cross vine - Những từ có chứa "cross bun" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dấu thánh hỏi vặn sổ dấu thánh giá chằng chéo lai hục hặc gạc qua gạch more...
Lượt xem: 546