--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crosscut saw
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crosscut saw
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crosscut saw
+ Noun
giống crosscut handsaw
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
crosscut handsaw
cutoff saw
Lượt xem: 550
Từ vừa tra
+
crosscut saw
:
giống crosscut handsaw
+
phải giờ
:
Be born at an inauspicious hour ; die at an inauspicious hour