crow's-foot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crow's-foot
Phát âm : /'krouzfut/
+ danh từ, số nhiều crow's-feet
- vết nhăn chân chim (ở đuôi mắt)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crow's-foot"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crow's-foot":
crow's-feet crow's-foot - Những từ có chứa "crow's-foot" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ô thước chân rết chim chân kéo bộ đăm gốc giậm chân quạ khoang đường chim bay more...
Lượt xem: 407