cryptacanthodes maculatus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cryptacanthodes maculatus+ Noun
- loài cá giống lươn, sống ở đáy biển Đại Tây dương, có miệng lớn thẳng đứng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wrymouth ghostfish Cryptacanthodes maculatus
Lượt xem: 750