--

cultivated carrot

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cultivated carrot

+ Noun

  • Cây cà rốt dại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cultivated carrot"
Lượt xem: 601