--

cumulative preferred stock

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cumulative preferred stock

+ Noun

  • Cổ phiếu ưu đãi có lãi cổ phần gộp hay tích luỹ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cumulative preferred stock"
Lượt xem: 738