cung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cung+ noun
- palace; temple
- hoàng cung
Impesial palace
- hoàng cung
- Bow; arc potch; mode
- Item; chapter
- Evidence; depositon; testimony
- Stage; adminis trative divison of a road
+ verb
- To supply
- cung cấp lương thực
to supply for food
- cung cấp lương thực
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cung"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cung":
càng cảng cáng căng cẳng câng cẫng chung chùng chủng more... - Những từ có chứa "cung":
âm cung đông cung bạch cung bức cung cánh cung cấm cung cung cung cầu cung khai cung nữ more... - Những từ có chứa "cung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
archery odalisque arc deposition water-supply supply purvey provide input ogive more...
Lượt xem: 663