--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cursed with
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cursed with
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cursed with
+ Adjective
bị chất nặng, đè nặng, mắc kẹt, sa lầy
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
cursed with(p)
stuck with(p)
Lượt xem: 635
Từ vừa tra
+
cursed with
:
bị chất nặng, đè nặng, mắc kẹt, sa lầy
+
shadowless
:
không có bóng tối; không có bóng râm
+
bề bề
:
Plentifulruộng bề bề không bằng một nghề trong taya trade is better than plenty of fieldscông việc bề bềplenty of work to do