--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
customer agent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
customer agent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: customer agent
+ Noun
người đại lý khách hàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "customer agent"
Những từ có chứa
"customer agent"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
khách hàng
bạn hàng
khách
trung gian
tay sai
mối hàng
tác nhân
công an
đặc vụ
đày tớ
more...
Lượt xem: 563
Từ vừa tra
+
customer agent
:
người đại lý khách hàng