--

cyanic acid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyanic acid

+ Noun

  • chất axit cyanic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cyanic acid"
  • Những từ có chứa "cyanic acid" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhôn nhốt bỏng chua
Lượt xem: 474