--

cypress vine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cypress vine

+ Noun

  • (thực vật học)dây tóc tiên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cypress vine"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "cypress vine"
    cypress vine cypress pine
  • Những từ có chứa "cypress vine" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bách bụt mọc
Lượt xem: 616