--

czech republic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: czech republic

+ Noun

  • nước cộng hòa Czech
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "czech republic"
  • Những từ có chứa "czech republic" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    giám quốc ca trù
Lượt xem: 746