--

các

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: các

+ adv (dùng phụ trước danh từ)  

  • Every, all
    • đủ các loại khác nhau
      every variety, all and sundry

+ verb  

  • To pay the difference (in a trade-in), to give in compensation
    • các thêm năm chục đồng để đổi xe đạp cũ lấy xe mới
      to pay the difference of 50 dong to trade in one's old bicycle for a new one
    • trả tiền các
      to pay the difference
    • các vàng cũng không làm
      I won't do it even for a compensation in gold; nothing doing. I won't do it
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "các"
Lượt xem: 676