--

cùn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cùn

+ adj  

  • Blunt; blunt pointed
    • dao cùn
      A blunt knife,
  • Worn-out
    • chổi cùn
      A worn out broom
  • Stubbled;Rusty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cùn"
Lượt xem: 433