cúc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cúc+ noun
- (Bot) Chrysanthemum
+ noun
- Button
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cúc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cúc":
các cắc cặc cấc chác chạc chắc chặc chậc chọc more... - Những từ có chứa "cúc":
bạch cúc cúc cúc dục kim cúc - Những từ có chứa "cúc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
chrysanthemum ptarmiciflorum coat button common daisy coreopsis tinctoria dendranthema grandifloruom buttoned camomile crepis cotula cinnabar more...
Lượt xem: 436