--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cưng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cưng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cưng
+ verb
to pamper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cưng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cưng"
:
càng
cảng
cáng
căng
cẳng
câng
cẫng
chàng
chạng
chăng
more...
Lượt xem: 352
Từ vừa tra
+
cưng
:
to pamper
+
beckon
:
vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệuto beckon someone to come nearer vẫy tay (gật đầu) ra hiệu cho ai đến gần
+
roi vọt
:
Cane, rod (used as an instrument for punishing shildren)Yêu con cho roi cho vọt (từ cũ)Spare the rod and spoil the child
+
vũng
:
pool, puddle
+
gõ
:
to knock; to drum; to chime; to strikeđồng hồ vừa gõ năm tiếngthe clock has just struck fivegõ cửato knock at the door